Đặc điểm
Tự động đo và phân tích kết quả điện tim ECG
Màn hình hiển thị LCD 4 inch độ phân giải 320x240
Hiển thị đầy đủ 12 sóng điện tim trên màn hình LCD
Bộ lọc kỹ thuật số hoàn toàn tránh được các nhiễu từ nguồn điện xoay chiều AC và sóng vô tuyến EMG
Tự động điều chỉnh đường Baseline và định vị vị trí in
Chế độ xử lý tín hiệu hoàn toàn số hoá
Thu tín hiệu đồng thời từ 12 đầu đọc
Ghi kết quả bằng máy in nhiệt với độ phân giải cao, kích thước khổ in >=63mm
Pin-li-on có thể lưu điện tự động tới 4 giờ sử dụng
Chế độ đo tự động hoặc điều chỉnh (tuỳ người sử dụng chọn)
Thông số kỹ thuật máy điện tim
Đầu đọc | 12 đầu |
Tín hiệu thu nhận và ghi | 3 kênh thu nhận được (1,2,3) |
Điện trở đầu vào | > 50M W |
Cường độ tín hiệu từ bệnh nhân | < 10 mA |
Cường độ tín hiệu dòng vào | ≤ 0.04 mA |
Thế chuẩn máy | 1 mV± 2% |
Dải tần đáp ứng | 0.05 – 150 Hz |
Hằng số thời gian | ≥ 3.2 s |
Hệ số lọc nhiễu CMRR | > 100 dB |
Chế độ lọc nhiễu | Lọc nhiễu điện xoay chiều AC :50 Hz (-20dB) Lọc nhiễu điện tim ECG: 35 ~ 45 Hz (-3dB) Lọc nhiễu sóng vô tuyến DTF: < 0.45Hz |
Mức độ nhạy lựa chọn | 2,5; 5: 10: 20 mm/mV ±3% |
Nguồn điện cực | ± 500mV |
Mức ồn | < 15 m Vp-p |
Điều chỉnh đường biên | Tự động |
Đạo trình đầu vào | 1V/mV ± 5% |
Nguồn điện sử dụng | AC 220V (110 V) 50/60 Hz, 15VA DC: 12V, Pin nạp |
Tiêu chuẩn an toàn | ICE Class I, CF |
Chế độ vận hành | Tự động hoặc bằng tay |
Chức năng phân tích | Tự động đo và phân tích các thông số điện tim. |
Chế độ ghi | Ghi điện tim bằng máy in nhiệt dộ phân giải cao |
Tốc độ in | 5(6,25); 10(12,5); 25; 50mm/s |
Khổ giấy | 63mm X 30mm (dạng cuộn) |
Kích thước | 310mmx230mmx70mm |
Trọng lượng máy | 2.8 Kg |
""