Model: HYC-610
Nhà sản xuất: Haier
Chứng chỉ: CE
Tủ được thiết kế cửa kính trong suốt, thuận tiện cho việc lấy mẫu, rất mỹ quan và khoa học. Tủ lạnh bảo quản dược phẩm HYC-610 bảo quản mẫu ở nhiệt độ 2°C đến 8°C
Tiêu chuẩn tủ lạnh bảo quản dược phẩm
- Đạt hệ thống quản lý chất lượng cho lĩnh vực y tế EN ISO 13485:2003+ AC:2007
- Đạt chứng nhận hệ thống quản lý môi trường GB/T24001-2001/ISO14001:2004
- Đạt tiêu chuẩn về hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2000
- Đạt tiêu chuẩn về điện áp thấp 2006/95/EC
- Đạt tiêu chuẩn phù hợp về điện từ:EN 55014-1:2006; EN 55014-2:197+A1; EN 61000-3-3:2006;EN 61000-3-3:1995+A1+A2
Đặc trưng của thiết bị:
- Tuần hoàn khí cưỡng bức
- Tủ được thiết kế để sử dụng cho việc bảo quản mẫu dược phẩm và các chế phẩm sinh học. Được ứng dụng để bảo quan dược phẩm, các chế phẩm dược,bệnh phẩm, bảo quản mẫu
- Cho phép đạt điều kiện nhiệt độ bảo quản 6°C sau 50 phút hoạt động, tại điều kiện môi trường là 32°C.
- Tủ lạnh có bánh xe và có khóa bánh xe cho phép dễ dàng di chuyển khi cần.
- Máy nén khí Hiệu Danfoss, độ ồn rất thấp khi sử dụng
- Quạt EBM hiệu quả làm mát cao
- Cửa kính trong suốt, thuận tiện cho việc lấy mẫu, rất mỹ quan và khoa học
Thông số kỹ thuật:
Model |
HYC 260 |
HYC 360 |
HYC 610 |
HYC 940 |
Thể tích |
260 lít |
360 lít |
610 lít |
940 lít |
Công suất |
340W |
430W |
490 W |
900W |
Khoảng nhiệt độ |
2- 8°C |
2- 8°C |
2- 8°C |
2- 8°C |
Nhiệt độ môi trường |
10 – 32°C |
10 – 32°C |
10 – 32°C |
10 – 32°C |
Điện áp |
220/50Hz |
220/50Hz |
220/50Hz |
220/50Hz |
Điều khiển nhiệt độ |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Điều khiển vi xử lý |
Cảnh báo nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao |
Bằng âm thanh và hình ảnh |
Bằng âm thanh và hình ảnh |
Bằng âm thanh và hình ảnh |
Bằng âm thanh và hình ảnh |
Kiểu tủ |
Tủ đứng |
Tủ đứng |
Tủ đứng |
Tủ đứng |
Cửa tủ |
1 cánh, cửa kính 2 lớp |
1 cánh, cửa kính 2 lớp |
1 cánh, cửa kính 2 lớp |
2 cánh, cửa kính 2 lớp |
Khóa tủ |
1 khóa |
1 khóa |
1 khóa |
2 khóa |
Số bánh xe |
4 bánh |
4 bánh |
4 bánh |
4 bánh |
Số khay |
4 khay |
5 khay |
6 khay |
12 khay |
Kích thước trong (rộng x sâu x cao)mm |
555 x 460 x 1065 |
555 x 460 x 1340 |
680 x 620 x 1400 |
1025 x 563 x 1423 |
Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao)mm |
620 x 655 x 1720 |
620 x 655 x 1955 |
780 x 840 x 1960 |
1130 x 760 x 1980
|