Thông số kỹ thuật | |
Thể tích rác xử lý 1 chu kỳ | 200L |
Công suất hấp chất thải | 15-20kg/giờ |
Thể tích buồng hấp | 70L |
Thể tích bồn chứa chất tiệt khuẩn | 2L |
Thể tích máy phát hơi nước | 2x8L |
Áp xuất | 6 Bar |
Nhiệt độ tối đa | 160 oC |
Qui trình xử lý | Phối hợp các quy trình xử lý nghiền, gia nhiệt, áp suất để khử trùng tuyệt đối các loại rác thải y sinh có nguy cơ lây nhiễm, độc hại biến đổi chúng thành các loại rác thải sinh hoạt thông thường có thể lưu trữ và xử lý cùng với rác thải đô thị. 200L chất thải sẽ được nghiền sau đó xử lý hấp tiệt trùng và thải ra ngoài, tổng quá trình khoảng 40 phút |
Cấu tạo khoang hấp | Thép không gỉ 304 |
Cấu tạo máy phát hơi nước | Thép không gỉ 304 |
Bánh răng nghiền | Thép carton Hardox siêu cứng |
Cấu tạo thân máy | Thép không gỉ 304 |
Chiều cao | 2.32m |
Chiều rộng | 1.05m |
Chiều dài | 1.77mm |
Trọng lượng | Khoảng 800 kg |
Nguồn điện | 380/400V 50Hz, 35A |
Nguồn nước | Áp lực nước 4.5 bar, |
Số nước tiêu thụ mỗi chu kỳ | 55L |
Điện năng tiêu thụ | 6kWh |
""