THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung tích khoang xử lý | 80L |
Tải lượng | 6.4 - 9.6 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
9.6 - 16 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Thời gian xử lý mỗi chu kỳ | 30 - 50 phút |
Lượng rác xử ý mỗi giờ | 8 - 12 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
12 - 20 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1550 x 1200 x 1800 mm |
Kích thước buồng (dài x rộng x cao) | 370 x 360 x628 mm |
Khối lượng | 1300 kg |
Chất liệu buồng xử lý | thép không gỉ |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Hệ thống khí nén không sử dụng dầu | |
Lượng nước tiêu thụ | 15- 24 l/chu kỳ |
Nguồn điện | Điện 3 pha 380 - 400V 50 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 8 kw/h |