THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung tích khoang xử lý | 20L |
Tải lượng | 1.6 - 2.4 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
2.4 - 4 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Thời gian xử lý mỗi chu kỳ | 30 - 50 phút |
Lượng rác xử ý mỗi giờ | 2 - 3 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
3 - 5 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1300 x 895 x 1210 mm |
Kích thước buồng (dài x rộng x cao) | 320 x 247 x 273 mm |
Khối lượng | 530 kg |
Chất liệu buồng xử lý | thép không gỉ |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Hệ thống khí nén không sử dụng dầu | |
Lượng nước tiêu thụ | 5-6 lít / chu kì |
Nguồn điện | 3 pha 380-400V, 50Hz/60Hz, 10Kw |
Điện năng tiêu thụ | 2W/ chu kỳ |