THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dung tích khoang xử lý | 40L |
Tải lượng | 3.2 - 4.8 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
4.8 - 8 kg rác mỗi chu kỳ xử lý (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Thời gian xử lý mỗi chu kỳ | 30 - 50 phút |
Lượng rác xử ý mỗi giờ | 4 - 6 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác thải y tế chăm sóc sức khỏe: 0.08 - 0.12 kg/l) |
6 - 10 kg rác mỗi giờ (với tỉ trọng rác phòng thí nghiệm, chất thải độ ẩm cao, chất lỏng: 0.12 - 0.2 kg/l) | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1330 x 895 x 1450 mm |
Kích thước buồng (dài x rộng x cao) | 320 x 247 x520 mm |
Khối lượng | 580 kg |
Chất liệu buồng xử lý | thép không gỉ |
Chất liệu vỏ | Thép không gỉ |
Hệ thống khí nén không sử dụng dầu | |
Nguồn điện | Điện 3 pha 380 - 400V 50 Hz |
Điện năng tiêu thụ | 4-5 kw/h |